1
/
of
1
plateau là gì
plateau là gì: BONGDATV
plateau là gì: BONGDATV
Regular price
VND 33.183
Regular price
Sale price
VND 33.183
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
plateau là gì: Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Plateau" | HiNative,plateau trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt,Plateau là gì, Nghĩa của từ Plateau | Từ điển Anh - Rung.vn,PLATEAU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch,
Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Plateau" | HiNative
PLATEAU ý nghĩa, định nghĩa, PLATEAU là gì: 1. a large flat area of land that is high above sea level 2. a period during which there are no…. Tìm hiểu thêm.
plateau trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Bản dịch "plateau" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Aubrac có nguồn gốc từ đầu thế kỷ XIX trên cao nguyên Plateau de l'Aubrac ở Massif Central, trải dài trên các khu vực hiện đại là Aveyron, Cantal và Lozère, ở các vùng Auvergne-Rhône-Alpes và Occitanie. The Aubrac originated ...
Plateau là gì, Nghĩa của từ Plateau | Từ điển Anh - Rung.vn
Plateau là một từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, có thể mô tả một khu đất cao và rộng, một trạng thái không thay đổi hoặc một đỉnh đạt cao của một sự nghiệp. Xem các câu ví dụ, các từ giống nhau và cách dịch của "Plateau" trong các cụm từ và câu khác nhau.
PLATEAU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
Nghĩa của từ Plateau - Từ điển Anh - Việt. Xem. Plateau. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. / plæ´tou / Thông dụng. Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux. Cao nguyên. Bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng. Đoạn bằng (của đô thị) Khay có trang trí, đĩa có trang trí. Biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ) Mũ chóp bằng (của đàn bà) Chuyên ngành.